Có 4 kết quả:
繃巴吊拷 bèng bā diào kǎo ㄅㄥˋ ㄅㄚ ㄉㄧㄠˋ ㄎㄠˇ • 繃扒吊拷 bèng bā diào kǎo ㄅㄥˋ ㄅㄚ ㄉㄧㄠˋ ㄎㄠˇ • 绷巴吊拷 bèng bā diào kǎo ㄅㄥˋ ㄅㄚ ㄉㄧㄠˋ ㄎㄠˇ • 绷扒吊拷 bèng bā diào kǎo ㄅㄥˋ ㄅㄚ ㄉㄧㄠˋ ㄎㄠˇ
bèng bā diào kǎo ㄅㄥˋ ㄅㄚ ㄉㄧㄠˋ ㄎㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 繃扒吊拷|绷扒吊拷[beng4 ba1 diao4 kao3]
Bình luận 0
bèng bā diào kǎo ㄅㄥˋ ㄅㄚ ㄉㄧㄠˋ ㄎㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to strip, tie up, hang and beat sb, an ancient torture technique
Bình luận 0
bèng bā diào kǎo ㄅㄥˋ ㄅㄚ ㄉㄧㄠˋ ㄎㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 繃扒吊拷|绷扒吊拷[beng4 ba1 diao4 kao3]
Bình luận 0
bèng bā diào kǎo ㄅㄥˋ ㄅㄚ ㄉㄧㄠˋ ㄎㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to strip, tie up, hang and beat sb, an ancient torture technique
Bình luận 0